BẢNG BÁO GIÁ CỬA KÉO ĐÀI LOAN
ĐC: Số 1969, QL51, ấp Hương Phước, Xã Phước Tân, Tp.Biên Hoà, Đồng Nai (Gần Vòng Xoay Cổng 11)
ĐT: 0986770081(Mr Thắng)
DƯƠNG THÀNH ĐỨC xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá cho các dòng cửa kéo Đài Loan như sau: Áp dụng từ ngày 01/06/2018 cho đến khi có bảng giá mới, bảng giá này thay thế cho các bảng báo giá trước đây.
Kích Thước | ĐVT | ĐƠN GIÁ | ||||
U 6 DEM (±8%) | U 7 DEM (±8%) | U 8 DEM (±8%) | U 1 LY (±8%) | U 1,2 LY SƠN TĨNH ĐIỆN | ||
BẢNG GIÁ CỬA KÉO ĐÀI LOAN (LOẠI CÓ LÁ) |
||||||
Trên 10 m2 | m2 | 420,000 | 450,000 | 480,000 | 590,000 | 750,000 |
Dưới 10 m2 | m2 | 430,000 | 470,000 | 500,000 | 610,000 | 770,000 |
BẢNG GIÁ CỬA KÉO ĐÀI LOAN (LOẠI KHÔNG LÁ) |
||||||
Trên 10 m2 | m2 | 350,000 | 390,000 | 430,000 | 520,000 | 670,000 |
Dưới 10 m2 | m2 | 370,000 | 410,000 | 450,000 | 540,000 | 690,000 |
(*)GHI CHÚ
1 - Quy cách: Phía trên cùng khoảng cách từ U đến lá luôn hở 40cm - 50cm (Lá làm cao hơn quy cách cộng thêm 200.000 đ/m2 phần làm thêm).
2 - Sử dụng nhíp đặc 1,8ly thêm 40.000 đ/m2.
3- Sử dụng máng treo cộng thêm 150.000 đ/mét ngang.
4- Giá trên chưa bao gồm VAT 10% và chưa bao gồm công lắp đặt. Công lắp đặt được tính như sau:
- Cửa kéo ≥ 10 m2: 30.000 đ/m2.
- Cửa kéo < 10 m2: 300.000 đ/bộ.
KHÁCH HÀNG ĐẶT VỚI SỐ LƯỢNG NHIỀU CÓ THỂ THƯƠNG LƯỢNG VỀ GIÁ. LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN KỸ HƠN